Có 2 kết quả:

絕望 tuyệt vọng絶望 tuyệt vọng

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Hết còn hi vọng. ◇Tả truyện 左傳: “Bách tính tuyệt vọng, xã tắc vô chủ” 百姓絕望, 社稷無主 (Tương Công thập tứ niên 襄公十四年).

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Không còn trông mong gì nữa.

Bình luận 0